Bối Cảnh Lịch Sử Y Học Cổ Truyền Việt Nam Qua Từng Giai Đoạn
Từ hàng ngàn năm trước, y học cổ truyền (YHCT) đã là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam. Dòng chảy thời gian đã góp phần vun đắp nên nền tảng vững chắc cho YHCT, biến nó thành một di sản quý báu của dân tộc. Việc bảo tồn và phát triển YHCT không chỉ nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng mà còn khẳng định bản sắc văn hóa thuốc Nam.
Thời kỳ tiền sử và sơ khai của Y học cổ truyền
Từ thời tiền sử, tổ tiên của người Việt cổ có những phát hiện về công dụng chữa bệnh của các loại thảo dược. Từ đó xây dựng lên tiềm thức sử dụng các cây thuốc nam để điều trị một số bệnh thông thường. Đặt nền móng cho nền y học cổ truyền sau này.
Khoảng 5000 năm trước Công Nguyên, Thần Nông đã chỉ dạy cho nhân dân ta cách sử dụng các loại cây cỏ làm thuốc chữa bệnh. Đến thời kỳ Hồng Bàng (2879 – 258 TCN), tổ tiên người Việt đã biết tận dụng vỏ lựu, ngũ bội tử và cánh kiến để nhuộm răng, bảo vệ cho hàm răng khỏi các tác động xấu như sâu răng, giữ sạch khuôn miệng và một số bệnh đường ruột.
Trong thời kỳ Văn Lang, rất nhiều loại thuốc có nguồn gốc thực vật và động vật đã được khai thác và ứng dụng rộng rãi. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm sắn dây, gừng, lá lốt, sả, quế,… Ngoài ra, tổ tiên chúng ta cũng biết sử dụng thuốc độc để tẩm vào tên và giáo mác nhằm chống lại quân xâm lược, thể hiện sự khéo léo và thông minh trong chiến đấu.
Giai đoạn phát triển từ thời kỳ Bắc thuộc đến thời Lý, Trần, Lê
Y học cổ truyền Việt Nam đã trải qua một hành trình phong phú và đa dạng, từ những ngày đầu sơ khai cho đến hiện tại, với nhiều dấu mốc quan trọng và sự phát triển độc đáo.
Thời kỳ Bắc thuộc (giai đoạn 207 TCN – 905 SCN)
Trong thời kỳ này, Việt Nam chịu sự đô hộ của các triều đại phong kiến Trung Quốc, dẫn đến sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ. Người dân Việt Nam đã tiếp nhận nhiều tri thức y học, đặc biệt là từ các tài liệu cổ điển như “Hoàng Đế Nội Kinh”. Một số thầy thuốc nổi tiếng như Đổng Phụng (187 – 226) đã đóng góp vào nền tảng y học cổ truyền. Sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938, nước ta mới thoát khỏi ách đô hộ, mở ra cơ hội phát triển y học cổ truyền.
Triều Ngô, Đinh, Lê, Lý ( giai đoạn 938 – 1224)
Giai đoạn này chứng kiến sự phục hồi và phát triển của y học cổ truyền. Thái Y Viện được thành lập để chăm sóc sức khỏe cho vua và triều đình. Năm 938, Minh Không thiền sư đã chữa khỏi bệnh lông mọc dài cho vua Lý Thần Tông bằng nước bồ hòn, cho thấy hiệu quả của cây thuốc nam và ứng dụng y học cổ truyền trong triều đình.
Triều nhà Trần (giai đoạn 1225 – 1399)
Đây là thời kỳ hoàng kim của y học cổ truyền. Vào năm 1261, triều đình mở khoa thi đầu tiên để tuyển chọn lương y. Việc đào tạo và phát triển dược liệu được chú trọng, với nhiều thầy thuốc nổi bật như Đại danh Y thiền sư Tuệ Tĩnh, người đã để lại những tác phẩm quý giá về y học, nổi bật nhất là “Nam Dược Thần Hiệu”. Ông được mệnh danh là “Ông tổ ngành thuốc Nam” và cũng chính là người đề cao tôn chỉ “Nam dược trị Nam nhân” – “Thuốc Nam trị bệnh cho người Việt”.
Di sản của thiền sư Tuệ Tĩnh là nguồn cảm hứng dồi dào cho các lương y và những người hoạt động trong lĩnh vực y học cổ truyền, khơi dậy trong họ tinh thần gìn giữ và phát triển nền thuốc Nam, để y học nước ta có vị thế trên bản đồ y học thế giới.
Thời Nhà Hồ và thời thuộc Minh (giai đoạn 1400 – 1427)
Dưới thời kỳ này, triều đình đã tổ chức nhiều cơ sở chữa bệnh ở địa phương và chú trọng đến sức khỏe của nhân dân. Nhiều thầy thuốc đã có những đóng góp quý báu trong việc điều trị bệnh cho cộng đồng, trong đó nổi bật có Nguyễn Đại Năng và Vũ Toàn Trai.
Thời Hậu Lê (giai đoạn 1428 – 1788)
Thời kỳ này thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến y học cổ truyền, với quy chế làm thuốc và quy định về y đức. Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) đã để lại một kho tàng kiến thức qua bộ sách “Hải thượng Y tông tâm lĩnh”, góp phần nâng cao uy tín của y học cổ truyền trong xã hội.
Triều Tây Sơn (giai đoạn 1789 – 1802)
Trong bối cảnh đất nước phân tranh, y học cổ truyền vẫn được duy trì và phát triển. Các thầy thuốc đã mời về nghiên cứu thuốc Nam để điều trị cho nhân dân. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự giao lưu và hội nhập với các nền y học khác trong khu vực.
Thời kỳ phát triển mạnh mẽ thời Nguyễn
Trong thế kỷ XIX, y học cổ truyền phát triển mạnh mẽ dưới triều Nguyễn. Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) là nhân vật nổi bật với tác phẩm “Hải thượng Y tông tâm lĩnh”, trong đó ông không chỉ ghi chép kiến thức y học mà còn nhấn mạnh việc điều trị bằng dược liệu bản địa. Ông đã thành lập Thái Y Viện, nơi chăm sóc sức khỏe cho hoàng tộc và nhân dân, khẳng định vai trò của y học cổ truyền trong xã hội. Bên cạnh đó, những cây thuốc như gừng, sả và quế được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc chữa bệnh.
Thời kỳ Pháp thuộc và những thay đổi trong Y học cổ truyền
Thời kỳ Pháp thuộc (1887 – 1945) chứng kiến sự xáo trộn trong y học cổ truyền. Trong quãng thời gian này y học Phương Tây cũng bắt đầu du nhập vào nước ta. Các tổ chức y tế như Đông Y và y học dân tộc thời triều Nguyễn đã bị giải tán vì Pháp cố gắng áp dụng chính sách ngu dân ở nước ta, ý định của chúng là muốn đồng hóa người dân Việt và làm giảm mất bản sắc dân tộc.
Sau hiệp ước Harmand ký ngày 25/08/1883, các bệnh viện và cơ sở y tế mới được thành lập, thay thế cho Ty lương y. Đến năm 1920, nhà cầm quyền Pháp hạn chế số lượng người hành nghề Đông Y tại Nam Bộ xuống dưới 500, tiếp theo là các nghị định hạn chế giới Đông Y hơn nữa vào năm 1943.
Mặc dù y học phương Tây trở nên phổ biến, các thầy thuốc cổ truyền vẫn kiên trì bảo tồn tri thức và phát triển các bài thuốc dân gian. Điển hình là vào ngày 14/09/1936 hội y học Trung Kỳ được thành lập phát hành 46 số tạp chí y học.
Sau thời kỳ cách mạng tháng 8 đến nay
Sau Cách mạng tháng 8 năm 1945, y học cổ truyền Việt Nam đã được công nhận và phát triển mạnh mẽ trong hệ thống y tế quốc gia. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích bảo tồn và phát triển y học cổ truyền, đồng thời kết hợp với y học hiện đại. Các cơ sở y tế, bệnh viện và viện nghiên cứu chuyên sâu về y học cổ truyền đã được thành lập, nhằm nâng cao chất lượng điều trị và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.
Sau khi giành được chính quyền, Bác Hồ và Đảng đã đặt sự chú trọng vào nền y học cổ truyền Việt Nam. Trong thư gửi cán bộ y tế vào ngày 27/2/1955, Bác nhấn mạnh rằng “y học phải dựa trên nguyên tắc khoa học, dân tộc, đại chúng”, đồng thời khẳng định giá trị của những kinh nghiệm chữa bệnh quý báu từ ông cha ta. Các chỉ thị như 101 TTg (15/3/1961) và 21CP (19/2/1967) đã quy định việc phát huy y học cổ truyền kết hợp với y học hiện đại, nhằm củng cố nền tảng y tế nước nhà.
Ngày 4/11/1955, Bộ Y tế đã có công văn hướng dẫn các địa phương khai thác và sử dụng thuốc Nam. Đến năm 1956, Phòng Đông y trong Vụ chữa bệnh được thành lập, khởi đầu cho những nỗ lực phục hồi và phát triển y học cổ truyền.
Nghị định số 339 NV/DC (3/6/1957) cho phép thành lập Hội Đông y Việt Nam, nhằm đoàn kết các thầy thuốc và nghiên cứu về y học cổ truyền. Từ đó, Viện nghiên cứu Đông y, nay là Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương, được thành lập với nhiệm vụ nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp điều trị.
Năm 2005, Học viện Y học cổ truyền được thành lập, tiếp tục khẳng định sự phát triển và đổi mới trong lĩnh vực này.
Hiện nay, y học cổ truyền đã được công nhận và tích hợp vào hệ thống y tế quốc gia. Toàn quốc đã có hơn 10.000 phòng khám và tổ chẩn trị y học cổ truyền, cùng với 257 cơ sở sản xuất thuốc Đông dược. Các bệnh viện và trung tâm y học cổ truyền đã mở ra, giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Tại các trường đại học, điển hình như Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, đã triển khai chương trình đào tạo chuyên ngành y học cổ truyền, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng. Ngoài ra, các nghiên cứu khoa học hiện đại đang được tiến hành để xác thực hiệu quả của các bài thuốc cổ truyền.
Y học cổ truyền Việt Nam không chỉ mang trong mình giá trị lịch sử mà còn giữ vai trò thiết yếu trong việc chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Tuy nhiên, hiện nay khi thuốc tây y phát triển mạnh mẽ với những tiến bộ vượt bậc, cùng với sự phổ biến của các phương pháp chữa bệnh hiện đại, nhiều người có xu hướng quay lưng lại với y học cổ truyền (YHCT) và những bài thuốc Nam hiệu quả. Chính vì thế, nhiệm vụ của các cá nhân, đơn vị hoạt động trong lĩnh vực YHCT phải làm thế nào để giúp phát triển thuốc nam, đưa thuốc nam quay trở lại với tiềm thức người dân Việt.
Là một trong những đơn vị tiêu biểu của nền y học cổ truyền nước nhà, Tập đoàn Nam Y Đỗ Minh với sứ bảo tồn và phát triển những phương pháp điều trị cổ truyền, luôn hướng đến tôn chỉ của thiền sư Tuệ Tĩnh: “Nam dược trị Nam nhân” – thuốc Nam trị bệnh cho người Việt. Sứ mệnh này không chỉ khẳng định vai trò của y học cổ truyền trong đời sống mà còn góp phần nâng cao nhận thức và tự hào về di sản văn hóa quý giá của dân tộc.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!