Bản Sắc Văn Hóa Dân Tộc Người Việt Được In Dấu Trên Cây Thuốc Nam

Theo các tài liệu khảo cổ, người Việt cổ đã biết đến việc dùng các loại cây cỏ để chữa bệnh từ xa xưa. Đến thời kỳ Lý và Trần (thế kỷ 11 – 14), thuốc Nam đã được hệ thống hóa qua các tác phẩm của những danh y như Tuệ Tĩnh. Ông là người được coi là “thánh tổ” của y học cổ truyền Việt Nam với tác phẩm nổi tiếng “Nam dược thần hiệu” vào thế kỷ 14, trong đó ghi chép rất nhiều bài thuốc quý giá từ cây thuốc Nam.

Thuốc Nam gắn liền trong các phong tục và truyền thống gia đình Việt

Theo một nghiên cứu của Viện Dược liệu, khoảng 70% gia đình Việt Nam vẫn sử dụng thuốc Nam cho các bệnh thông thường, như cảm cúm, đau bụng hay tiêu chảy. Một ví dụ điển hình là bà Nguyễn Thị Hoa, 60 tuổi, sống tại Hà Nội, thường sử dụng nước lá dứa để giải nhiệt cho cả gia đình vào mùa hè. Bà cho biết: “Mỗi khi trời nóng bức, tôi đều nấu nước lá dứa cho các cháu uống. Không chỉ mát, mà còn an toàn, lành tính.”

Những bài thuốc Nam thường được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Các bà, các mẹ không chỉ chữa bệnh cho con cái mà còn dạy cho chúng về các loại thảo dược xung quanh. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, khoảng 85% phụ huynh Việt Nam cho biết họ đã học được cách chữa bệnh từ ông bà, cha mẹ. Chẳng hạn, chị Lê Thị Lan ở Ninh Bình, 35 tuổi, từ nhỏ đã được mẹ dạy cách dùng nghệ để làm lành vết thương, một bài thuốc dân gian mà chị giờ đây cũng truyền lại cho con.

Văn hóa thuốc nam trong đời sống người Việt
Chị Lê Thị Lan ở Ninh Bình, 35 tuổi, từ nhỏ đã được mẹ dạy cách dùng nghệ để làm lành vết thương

Thuốc Nam còn gắn liền với nhiều tín ngưỡng và nghi lễ trong văn hóa dân gian. Trong nhiều gia đình, việc sử dụng các loại thảo dược trong các nghi thức cúng bái thể hiện sự tôn trọng và cầu mong sức khỏe, bình an. Ví dụ, vào dịp Tết Nguyên Đán, việc chuẩn bị nước từ lá bưởi để tắm cho trẻ em không chỉ mang ý nghĩa về sức khỏe mà còn thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ của cha mẹ đối với con cái.

Ông Trần Văn Khải, một người cao tuổi tại Quảng Nam, thường nói về phong tục tắm nước lá bưởi vào mùng 1 Tết: “Đó là cách để gột rửa vận xui và mang lại may mắn cho con cháu trong năm mới.” Hành động này không chỉ là một phong tục mà còn thể hiện tâm tư của người Việt đối với sức khỏe và hạnh phúc của gia đình.

Giá trị văn hóa và tinh thần của người Việt hiện hữu trên cây thuốc Nam

Thuốc Nam không chỉ là một phần quan trọng trong nền y học cổ truyền Việt Nam mà còn là di sản văn hóa phi vật thể, nêu bật triết lý sống hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Qua hàng thế kỷ, những bài thuốc từ cây cỏ đã trở thành biểu tượng cho sự gắn kết sâu sắc của người dân với môi trường xung quanh. Việc sử dụng thuốc Nam không chỉ mang lại lợi ích sức khỏe mà còn thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên, khẳng định một lối sống bền vững và cân bằng.

Biểu tượng của sự gắn kết với thiên nhiên và truyền thụ tri thức

Việc sử dụng thuốc Nam trong cuộc sống hàng ngày không chỉ là một phương pháp chữa bệnh mà còn là một hình thức thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Những bài thuốc đơn giản từ lá cây, hoa, rễ và các phần khác của thực vật được nhiều gia đình áp dụng. Chẳng hạn như nước lá bưởi không chỉ giúp giải nhiệt vào mùa hè mà còn được dùng để tắm cho trẻ em trong các dịp lễ Tết, mang ý nghĩa chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho thế hệ sau.

Tại nhà của bà Nguyễn Thị Thủy, 68 tuổi, sống tại Bắc Ninh, thường sử dụng lá bưởi và lá khế để nấu nước tắm cho cháu nhỏ vào dịp Tết Nguyên Đán. Bà chia sẻ: “Tắm nước lá bưởi không chỉ giúp cháu khỏe mạnh mà còn mang lại bình an cho gia đình của bà mấy chục năm nay.”

Văn hóa thuốc nam trong đời sống người Việt ta
Bà Thủy dùng lá bưởi để nấu nước tắm cho cháu nhỏ vào dịp Tết Nguyên Đán

Sự truyền thụ kiến thức về thuốc Nam từ thế hệ này sang thế hệ khác là một hình thức gìn giữ văn hóa đặc biệt của người Việt ta hàng trăm năm nay, giúp cho văn hóa Việt không bị mai một.

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, 85% phụ huynh cho biết họ đã học được cách chữa bệnh từ ông bà, cha mẹ. Chẳng hạn như khi trò chuyện cùng ông Trần Văn Khải, 75 tuổi, ở Quảng Nam, ông nói thường kể cho cháu về cách dùng lá tía tô để trị ho, một bài thuốc mà ông đã được bà truyền lại từ khi còn nhỏ.

Đóng góp của thuốc Nam cho sức khỏe cộng đồng

Hiện nay, thuốc Nam vẫn giữ được vị trí quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Theo báo cáo từ Bộ Y tế, hiện có khoảng 259 khoa y học cổ truyền trong các bệnh viện đa khoa trên toàn quốc. Nhiều cơ sở y tế đã mở khoa y học cổ truyền, kết hợp giữa thuốc Nam và thuốc Tây, tạo ra những liệu pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.

Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương là một ví dụ điển hình, nơi các bác sĩ sử dụng thuốc Nam kết hợp với các phương pháp hiện đại để điều trị cho bệnh nhân. Bác sĩ Lê Văn Hùng, giám đốc bệnh viện, cho biết: “Chúng tôi không chỉ giữ gìn các bài thuốc cổ truyền mà còn nghiên cứu để cải tiến và ứng dụng chúng trong điều trị hiện đại.”

Với sự phát triển của khoa học, nhiều nghiên cứu đang được tiến hành để xác thực hiệu quả của các bài thuốc Nam. Một trong những nghiên cứu nổi bật là nghiên cứu về tinh chất từ lá neem, cho thấy khả năng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Chuyên gia Nguyễn Thị Lan, người đứng đầu nhóm nghiên cứu, cho biết: “Chúng tôi muốn khẳng định rằng các bài thuốc Nam không chỉ là truyền thuyết mà còn có cơ sở khoa học.”

Các nỗ lực bảo tồn và phát triển thuốc Nam

Thuốc Nam, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa y học cổ truyền Việt Nam, không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn thể hiện sự gắn kết của người dân với thiên nhiên. Nhận thức được giá trị to lớn của thuốc Nam, nhiều nỗ lực đã được triển khai nhằm bảo tồn và phát triển các bài thuốc cũng như tri thức y học cổ truyền.

Các chính sách bảo tồn thuốc Nam

Năm 2005, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 20/NQ-CP, xác định việc phát triển y học cổ truyền, bao gồm thuốc Nam, là một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong lĩnh vực y tế. Nghị quyết này không chỉ nhấn mạnh tầm quan trọng của y học cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe nhân dân mà còn kêu gọi sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn và phát triển thuốc Nam.

Chính sách này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và phát triển thuốc Nam, giúp các thầy thuốc và nhà nghiên cứu có cơ hội hợp tác, chia sẻ kiến thức. Đặc biệt, việc bảo tồn các bài thuốc dân gian đã được khuyến khích, nhằm tạo ra một kho tàng tri thức phong phú cho thế hệ mai sau.

Để thực hiện các chính sách bảo tồn, nhiều cơ sở nghiên cứu thuốc Nam đã được thành lập. Một ví dụ điển hình là Viện Nghiên cứu Đông Y, được thành lập vào năm 1957. Viện này không chỉ tập trung nghiên cứu và phát triển các bài thuốc Nam mà còn là nơi đào tạo các chuyên gia y học cổ truyền. Viện đã thực hiện nhiều dự án nghiên cứu về dược liệu bản địa, từ đó giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh và bảo tồn tri thức y học cổ truyền.

Văn hóa thuốc nam trong đời sống người Việt
Tiền thân của bệnh viện y học cổ truyền Việt Nam là Viện Nghiên cứu Đông Y

Năm 2016, Viện đã công bố nghiên cứu về hiệu quả của cây mật gấu trong việc hỗ trợ điều trị gan, thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng và giới chuyên môn. Chuyên gia Nguyễn Thị Minh, một nhà nghiên cứu tại Viện, chia sẻ: “Chúng tôi luôn nỗ lực để đưa các bài thuốc Nam vào thực tiễn, giúp người dân có thêm lựa chọn trong việc chăm sóc sức khỏe.”

Ngoài ra, có hơn 10.000 phòng khám và tổ chẩn trị y học cổ truyền, cũng như 257 cơ sở sản xuất thuốc Đông dược, khẳng định vị thế và vai trò của thuốc Nam trong việc chăm sóc sức khỏe. Sự kết hợp giữa thuốc Nam và thuốc Tây ngày càng trở nên phổ biến, tạo ra những liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho người dân.

Giáo dục và đào tạo

Các trường đại học cũng đã triển khai chương trình đào tạo chuyên ngành y học cổ truyền nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho các thầy thuốc. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, hiện có hơn 4.000 y sĩ y học cổ truyền được đào tạo tại các trường trung cấp và đại học. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng mà còn giúp bảo tồn tri thức về thuốc Nam.

Chẳng hạn, Đại học Y Dược TP.HCM đã có chương trình đào tạo chuyên ngành y học cổ truyền từ năm 1998, với nhiều nghiên cứu sinh và học viên được đào tạo chuyên sâu về thuốc Nam và phương pháp chữa bệnh cổ truyền.

Hiện nay, các chương trình đào tạo lại và đào tạo sau đại học về dược học cổ truyền đang được mở rộng. Năm 2005, nhà nước đã thành lập Học viện Y học cổ truyền với mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu về thuốc Nam. Học viện không chỉ đào tạo các chương trình đại học mà còn triển khai các khóa học sau đại học, bao gồm chuyên khoa 1 và chuyên khoa 2 về y học cổ truyền.

Theo thông tin từ Học viện, mỗi năm có khoảng 200 học viên theo học các chương trình cao học, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với y học cổ truyền.

Nâng cao nhận thức của người dân về cây thuốc Nam

Để thúc đẩy giá trị của thuốc Nam, nhiều hoạt động tuyên truyền và giáo dục đã được tổ chức. Hội Đông y Việt Nam thường xuyên tổ chức các buổi hội nghi, hội thảo, lễ hội văn hóa thuốc Nam nhằm giới thiệu và nâng cao nhận thức về giá trị của thuốc Nam trong cộng đồng.

Hội thảo bài thuốc hay cây thuốc quý năm 2023
Hội thảo bài thuốc hay cây thuốc quý năm 2023

Ông Phạm Văn Hòa, chủ tịch Hội Đông y Việt Nam, cho biết: “Chúng tôi mong muốn truyền đạt kiến thức về thuốc Nam cho thế hệ trẻ, giúp họ hiểu và gìn giữ di sản văn hóa này.” Các hội thảo này không chỉ thu hút sự tham gia của các chuyên gia mà còn có sự góp mặt của nhiều bạn trẻ, những người đang tìm kiếm thông tin về y học cổ truyền.

Các nỗ lực bảo tồn và phát triển thuốc Nam tại Việt Nam không chỉ thể hiện sự trân trọng đối với di sản văn hóa mà còn khẳng định vai trò của nó trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Nhận thức được điều đó, tập đoàn Nam Y Đỗ Minh với sứ mệnh nâng tầm và phát huy giá trị thuốc Nam, không chỉ bảo tồn các bài thuốc cổ truyền mà còn làm phong phú thêm tri thức về y học cổ truyền.

Nhà thuốc 155 tuổi Đỗ Minh Đường mang trong mình sức mệnh đưa văn hóa thuốc Nam trở lại với tiềm thức người dân Việt, giúp người dân ta có thể hiểu rõ hơn về giá trị và lợi ích của các bài thuốc từ thiên nhiên. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá vị văn hóa người Việt mà còn gắn kết các thế hệ, nuôi dưỡng tình yêu thương và sự chăm sóc lẫn nhau trong cộng đồng, thúc đẩy một lối sống hài hòa và bền vững.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *